Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Gia sư Đăng ký
Họ tên: | Đặng Công Duy |
Mã gia sư: | 9110 |
Giới tính: | Nam |
Ảnh: | |
Học trường: | HUTECH |
Học năm thứ: | 2 |
Giảng day trường: | Lớp 6,7,8,9,10,11,12 |
Ngành dạy: | Tiếng Anh |
Trình độ: | Sinh viên |
Phương tiện đi dạy: | Xe máy |
Môn dạy tốt nhất: | Toán |
Năm sinh: | 1995 |
Môn dạy: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Khu vực dạy: | |
Bán kính đi dạy: | 15km |
Ý kiến: | Dạy ở tp Hồ Chí Minh, tp Thủ Đức Quận 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12, Quận Bình Tân, Tân Bình, Gò Vấp, Phú Nhuận, Bình Thạnh |
Kinh nghiệm gia sư, ưu điểm, tính cách, sở trường,… | Ưu điểm: Thành thạo trong việc sử dụng máy tính Tính cách: Trầm, điềm tĩnh |
Lớp dạy | Lớp , |
Thành tích học tập: | Có bằng IELTS band 7.0 (Reading: 8.5, Listening: 6.5, Speaking: 6.5, Writing: 6.5) |
Tóm tắt quá trình học tập: | Các môn học chuyên ngành ngôn ngữ Anh đều thuộc loại khá, giỏi (7.0+) |
Gia sư khác
Họ tên | Nguyễn Khắc Anh Tuấn |
Mã gia sư: | 8844 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Thị Thành |
Mã gia sư: | 8843 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội. |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thu |
Mã gia sư: | 8842 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH KHTN- ĐH SP HN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Phương |
Mã gia sư: | 8840 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng sư phạm Thường Tín - Hà Tây và Đại học sư phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |