Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Gia sư Đăng ký
Họ tên: | Nguyễn Việt Cường |
Mã gia sư: | 8736 |
Giới tính: | Nam |
Học trường: | Đại học Nguyễn Tất Thành |
Học năm thứ: | 4 |
Giảng day trường: | Ko |
Ngành dạy: | Ko |
Trình độ: | Sinh viên |
Phương tiện đi dạy: | Xe máy |
Môn dạy tốt nhất: | Tiếng trung |
Năm sinh: | 2000 |
Môn dạy: | Tiểu học,Tiếng Trung |
Khu vực dạy: | |
Bán kính đi dạy: | 5km |
Ý kiến: | Ko |
Kinh nghiệm gia sư, ưu điểm, tính cách, sở trường,… | Ưu điểm: kiên nhẫn, biết quản lý tốt cảm xúc Tính cách: Trầm tính, thân thiện |
Lớp dạy | Lớp , |
Thành tích học tập: | Đạt thành tích HSK-HSK 12 năm Điểm chuyên ngành xếp loại A-B |
Tóm tắt quá trình học tập: | 2006-2011: trường Tiểu học Thị trấn Lai Vung 2011-2015: trường THCS Thị trấn Lai Vung 2015-2018: trường THPT Lai Vung 1 2019-2024: trường Đại học Nguyễn Tất Thành chuyên ngành tiếng Trung Quốc |
Gia sư khác
Họ tên | ĐÀO KIM CHUNG |
Mã gia sư: | 8850 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 1 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Tuấn Nam |
Mã gia sư: | 8848 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thái Vương |
Mã gia sư: | 8846 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Vinh , ĐH SP Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bá Tùng |
Mã gia sư: | 8845 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại Hà Nội, Đại học Sheffield Hallam, Vương quốc Anh |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |