Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Gia sư Đăng ký
Họ tên: | Đỗ Nga |
Mã gia sư: | 8618 |
Giới tính: | Nữ |
Học trường: | Đại học sư phạm |
Học năm thứ: | 4 |
Giảng day trường: | THPT |
Ngành dạy: | Hóa, Toán |
Trình độ: | Giáo viên |
Phương tiện đi dạy: | Xe máy |
Môn dạy tốt nhất: | Hóa học |
Năm sinh: | 1988 |
Môn dạy: | Toán,Hoá |
Khu vực dạy: | Từ Liêm |
Bán kính đi dạy: | 5 km |
Ý kiến: | Tham gia giảng dạy trực tiếp hoặc online, kèm 1:1; dạy nhóm 5-7 học sinh. |
Kinh nghiệm gia sư, ưu điểm, tính cách, sở trường,… | Kinh nghiệm giảng dạy: 14 năm Lấy gốc kiến thức cho học sinh mất gốc. Ôn luyện kiến thức cơ bản, kiến thức nâng cao học hs. Ôn luyện thi HSG cho hs. Ôn luyện thi Đại học cho hs lớp 12. |
Lớp dạy | Lớp , |
Thành tích học tập: | Đạt giải Nhì cấp tỉnh hsg Hóa lớp 10,11,12. Sinh viên xuất sắc |
Tóm tắt quá trình học tập: | 2006 -2010: học đại học Sư Phạm. 2011-2013: Học cao học |
Gia sư khác
Họ tên | Nguyễn Công Khánh |
Mã gia sư: | 9066 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện nông nghiệp việt nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Kỳ Anh |
Mã gia sư: | 9065 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Huyền Diệu |
Mã gia sư: | 9063 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học y dược- ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hà Tuấn Dũng |
Mã gia sư: | 9062 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Sỹ Thìn |
Mã gia sư: | 9061 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |