Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Gia sư Đăng ký
Họ tên: | Trần mến |
Mã gia sư: | 8598 |
Giới tính: | Nữ |
Học trường: | |
Học năm thứ: | |
Giảng day trường: | Thcs đặng xá |
Ngành dạy: | Ngữ văn, tiểu học |
Trình độ: | Giáo viên |
Phương tiện đi dạy: | Xe máy |
Môn dạy tốt nhất: | Văn học |
Năm sinh: | 1988 |
Môn dạy: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Khu vực dạy: | Gia Lâm,Long Biên |
Bán kính đi dạy: | 12km |
Ý kiến: | |
Kinh nghiệm gia sư, ưu điểm, tính cách, sở trường,… | 10 năm kinh nghiệm |
Lớp dạy | Lớp , |
Thành tích học tập: | |
Tóm tắt quá trình học tập: |
Gia sư khác
Họ tên | Nguyễn Công Khánh |
Mã gia sư: | 9066 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện nông nghiệp việt nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Kỳ Anh |
Mã gia sư: | 9065 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Huyền Diệu |
Mã gia sư: | 9063 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học y dược- ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hà Tuấn Dũng |
Mã gia sư: | 9062 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Sỹ Thìn |
Mã gia sư: | 9061 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |