Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Gia sư Đăng ký
Họ tên: | Hà Kiều Trang |
Mã gia sư: | 8472 |
Giới tính: | Nữ |
Học trường: | Đại học Hà Nội |
Học năm thứ: | 1 |
Giảng day trường: | Đại học Hà Nội |
Ngành dạy: | Ngôn ngữ Trung |
Trình độ: | Sinh viên |
Phương tiện đi dạy: | Xe Máy |
Môn dạy tốt nhất: | Tiếng trung |
Năm sinh: | 2004 |
Môn dạy: | Tiếng Trung |
Khu vực dạy: | Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Bán kính đi dạy: | 8km |
Ý kiến: | Không có |
Kinh nghiệm gia sư, ưu điểm, tính cách, sở trường,… | Em đã có kinh nghiệm gia sư 1 năm rưỡi, với các lớp nhóm nhỏ từ 1- 3 người. Em rất hòa đồng, thoải mái, yêu nghề và yêu trẻ. |
Lớp dạy | Lớp , |
Thành tích học tập: | 2 Giải nhì tỉnh môn tiếng Trung lớp 11 và lớp 12, giải khuyến khích quốc gia môn tiếng Trung |
Tóm tắt quá trình học tập: | Không có |
Gia sư khác
Họ tên | ĐÀO KIM CHUNG |
Mã gia sư: | 8850 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 1 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Tuấn Nam |
Mã gia sư: | 8848 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thái Vương |
Mã gia sư: | 8846 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Vinh , ĐH SP Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bá Tùng |
Mã gia sư: | 8845 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại Hà Nội, Đại học Sheffield Hallam, Vương quốc Anh |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |