Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Gia sư Đăng ký
Họ tên: | Trần Minh Hiếu |
Mã gia sư: | 8321 |
Giới tính: | Nam |
Học trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Học năm thứ: | 2 |
Giảng day trường: | Chưa có |
Ngành dạy: | Vật lí, Toán |
Trình độ: | Sinh viên |
Phương tiện đi dạy: | xe bus |
Môn dạy tốt nhất: | Vật lý |
Năm sinh: | 2003 |
Môn dạy: | Toán,Lý |
Khu vực dạy: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Bán kính đi dạy: | 4km |
Ý kiến: | |
Kinh nghiệm gia sư, ưu điểm, tính cách, sở trường,… | |
Lớp dạy | Lớp , |
Thành tích học tập: | Nhiều năm đạt HSG Toán và Tiếng Anh cấp huyện Đạt giải khuyến khích HSG cấp cụm môn Vật lí (năm lớp 10) Đạt giải nhì HSG cấp Thành phố môn Vật lí (năm lớp 12) |
Tóm tắt quá trình học tập: |
Gia sư khác
Họ tên | Vũ Lâm Nhi |
Mã gia sư: | 9014 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Dương Hoài Thương |
Mã gia sư: | 9012 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Quỳnh Nhi |
Mã gia sư: | 9011 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tống Khánh Linh |
Mã gia sư: | 9010 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Thuỳ Trang |
Mã gia sư: | 9009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |