Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Huyền |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3008 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Bích Phương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2983 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Lan |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2962 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hồ Thúy Hà |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2943 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hải Ngọc |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2921 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giao thông vận tải |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2919 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Như |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2901 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Ngoại Giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương thị thùy dung |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2895 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Hà |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2891 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Minh Hằng |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2873 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Thị Hoàng Anh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2846 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tô Gia Hân |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2770 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao Đẳng Sư Phạm Hà tây |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Năm |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2758 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng Hải Dương |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thị Thu Hường |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2726 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học xây dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Hải Vân |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2716 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Ngữ- ĐH Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Thị Thúy Nhi |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2706 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Minh Châu |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2693 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bui Thi Hien |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2691 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Nội vụ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vương Thu |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2686 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Xuân Nhung |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2678 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |