Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Trần Thị Vân Anh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2394 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đạp học sư phạm 1 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Hồng Ngọc |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2302 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Xây dựng. |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Vẽ,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Quỳnh Mai |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2293 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Khánh Linh |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 2292 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính, đại học kiến trúc |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Mai Liên |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2287 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hồng Nhung |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2256 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hằng |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 2216 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học quốc gia hà nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Văn Sơn |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2178 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Nhật,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Thuý Nga |
Năm sinh | 1975 |
Mã gia sư: | 2169 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Toàn |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 2164 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Luyến |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2162 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoa |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 2135 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đai học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Nga |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2106 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2105 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 2092 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Từng học Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Diệu Phương |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 2030 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Sinh học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | LỖ THỊ THÚY |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2029 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | HỌC VIỆN TÀI CHÍNH |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Kim Nguyên |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2000 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm thị Hạnh |
Năm sinh | 1980 |
Mã gia sư: | 1975 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Hiền |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 1928 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |