Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Bùi Thị Hoài |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4078 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn-Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Hằng |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4059 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công nghệ, ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Hiền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4047 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Thủy |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4038 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngoại Giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Linh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4000 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Ngọc |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 3997 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Lý |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3979 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tạ Thị Mận |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3901 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Hồng Lựu |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 3883 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thu Hải |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 3850 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Phượng |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3804 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Thu Phương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3775 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo chí Tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3703 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng y hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Minh Dương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3674 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học công nghiệp hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Quỳnh Anh |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 3627 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Diệp |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 3606 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Vẽ,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Minh Hường |
Năm sinh | 1981 |
Mã gia sư: | 3582 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đã học xong |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ thị kim thoa |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3497 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Anh Thư |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 3429 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thị Mỹ Quỳnh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3428 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Công Nghiệp Had Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |