Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thanh Dung |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6525 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoang Thi Ngoc |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6523 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ-Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tiến Đạt |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6515 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thảo Vân |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6498 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Vân Anh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6487 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thu Trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6453 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế-ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Ngọc Huyền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6407 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Quỳnh Anh |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 6396 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Linh Chi |
Năm sinh | 20001 |
Mã gia sư: | 6351 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Tú Anh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6349 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Luật HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hà Trang |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6261 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đàm Thanh Huyền |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6244 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hà |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6229 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6164 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Khải Đạt |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6092 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Văn Trình |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6083 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phuong Anh nguyen |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6065 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học quốc gia hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Thùy Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6023 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | trường đại học kinh doanh và công nghệ hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vi Thị Thảo Quyên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5880 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Kiều Ly |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5867 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHKHXH&NV - ĐHQGTP.HCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |