Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Kim Thanh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 3404 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kiểm sát Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Sơn Tùng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 3376 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Nhật,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Huyền |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3342 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Kiều Anh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3271 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Vân Ánh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3196 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học thủ đô hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Dương Hiền |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3173 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Thị Thắm |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3149 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị mai Hạnh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3090 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | ĐOÀN THỊ THÚY |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3073 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Huyền |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3008 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Bích Phương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2983 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Lan |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2962 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hồ Thúy Hà |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2943 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hải Ngọc |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2921 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giao thông vận tải |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2919 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Như |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2901 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Ngoại Giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương thị thùy dung |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2895 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Hà |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2891 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Minh Hằng |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2873 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Thị Hoàng Anh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2846 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |