Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Gia sư Đăng ký
Họ tên: | Nguyễn Thị Diệp |
Mã gia sư: | 3606 |
Giới tính: | Nữ |
Ảnh: | ![]() |
Học trường: | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
Học năm thứ: | 4 |
Giảng day trường: | các trường tiểu học |
Ngành dạy: | tiểu học |
Trình độ: | Sinh viên |
Phương tiện đi dạy: | xe đạp điện |
Môn dạy tốt nhất: | Toán |
Năm sinh: | 1997 |
Môn dạy: | Tiểu học,Tiếng việt,Vẽ,Luyện chữ đẹp |
Khu vực dạy: | Cầu giấy |
Bán kính đi dạy: | 7km |
Ý kiến: | |
Kinh nghiệm gia sư, ưu điểm, tính cách, sở trường,… | có kinh nghiệm gia sư các lớp tiểu học trong 1 năm vừa qua |
Lớp dạy | Lớp 3 , Lớp 4 , Lớp 5 , |
Thành tích học tập: | -12 năm đạt học lực khá, giỏi -Đạt các giai thưởng của tỉnh, thành phố về luyện chữ đẹp -Đạt các giải thưởng về học sinh giỏi các môn như toán, tiếng việt, ngữ văn, địa lí, mĩ thuật |
Tóm tắt quá trình học tập: | - Tiểu học: Trường Tiểu học Dương Quang A - Trung học cơ sở: Trường Trung học cơ sở Dương Quang - Trung học phổ thông: Trung học phổ thông Bắc Kạn (lớp chọn xã hội) |
Gia sư khác
Họ tên | Lê Thị Hòa |
Mã gia sư: | 8457 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoàng Anh |
Mã gia sư: | 8456 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | DHBK Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Nhật,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thủy |
Mã gia sư: | 8455 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Xây Dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Xuân Trí |
Mã gia sư: | 8453 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |