Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Trần Yến |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6629 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Đức Đại |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6615 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Nhật Tân |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6611 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Ánh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6599 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Quang Việt Anh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6597 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tuấn Dũng |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6594 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Diệu Hương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6561 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Nghiệp |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6556 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Quang Sơn |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6518 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ _ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Công Việt Hùng |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6459 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thu Trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6453 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế-ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Thắm |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6447 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại ngữ -Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Địa lý |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Toàn Thịnh Trần |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6443 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thuỳ Vân |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6437 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Đại Dương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6434 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện báo chí và tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đăng Tuyên |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6426 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Nhật Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6410 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Ngọc Hoàn |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6402 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trương Thị Huệ |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6379 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Phương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6356 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |