Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Vũ Thanh Liêm |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7454 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học bách khoa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hà Minh Trí |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7452 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phùng Thị Hồng Thắm |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7443 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Lý |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7435 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lò Phương Anh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7434 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH KInh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Hồng Mai |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7432 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH BÁCH KHOA HÀ NỘI |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Văn Ý |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7430 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Ngọc Dung |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7419 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Hồng Đức |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7418 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đại Dương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7410 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học xây dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phùng Thị Cẩm Ly |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7394 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7393 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Quốc Hiếu |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7386 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trương Thị Huyền Mai |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7375 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường đại học công nghệ - đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Thủy |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7359 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê xuân mạnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7355 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học công nghệ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Bảo Trung |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 7326 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Lý,Hoá,Vẽ,Địa lý,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Công Anh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7325 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện kĩ thuật quân sự |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Văn Hậu |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7322 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bá Tưởng |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 7290 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |