Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
| Họ tên | Nguyễn Hằng Nga |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7744 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ĐH Kinh tế quốc dân |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Địa lý,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | vũ minh huyền |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 7742 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | đại học bách khoa hà nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Vũ Nhật Tân |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7738 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Công Nghệ , Đại học quốc gia Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Tin học,Lập trình |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Trà My |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7726 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Luyện chữ đẹp |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trần Thị Diệu Hương |
| Năm sinh | 1999 |
| Mã gia sư: | 7719 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | KHXHNV Hn |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng Nhật,Địa lý |
| Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Bùi Thị Ngọc Thảo |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 7716 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện Ngoại giao |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Lý,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thu Tâm |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7714 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đinh Thế Xuân Tới |
| Năm sinh | 1999 |
| Mã gia sư: | 7705 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ĐH Bách Khoa TP.HCM |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Lý,Hoá,Toán cao cấp |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Vũ Thị Hồng Duyên |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7697 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Tuan Anh |
| Năm sinh | 1998 |
| Mã gia sư: | 7686 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học xây dựng |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | hoàng Thị Trang |
| Năm sinh | 1989 |
| Mã gia sư: | 7676 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sư phạm Hà nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Lý |
| Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phùng Văn Danh |
| Năm sinh | 1990 |
| Mã gia sư: | 7647 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | đại học Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiếng Anh,Địa lý |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Xuyến |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 7609 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Trường ĐH Sư Phạm Hà Nội 2 |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Lý |
| Tại các khu vực: | |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lê Chí Dũng |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 7600 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | ĐH Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Trang |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7595 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Trường Đại Học Kinh tế Quốc dân |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Hoài Nguyễn |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7586 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ĐH Công Nghiệp Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
| Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | NGUYỄN QUỲNH NGA |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7581 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Nhật,Địa lý |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | PHÙNG THỊ YẾN |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7567 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | DH THƯƠNG MẠI |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Địa lý |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Nhật Minh |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7560 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học giao thông vận tải Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Quang Minh |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7555 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Bách khoa hà nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |