Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3315 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thái Trần Hồng Quân |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3311 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học công nghệ -Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Hoài Phương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3278 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Nông Nghiệp Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đắc Diện |
Năm sinh | 1980 |
Mã gia sư: | 3262 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Borey Koemseang |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 3191 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3144 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Long Biên,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoàng Lân |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 3136 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Cass Business school |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Đào Minh Đức |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3133 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị thùy Linh |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 3126 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Hồng Ngát |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3116 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Thị Thanh Huyền |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 3114 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHSPHN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | phạm Thị Hằng |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 3111 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Minh Nguyệt |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 3088 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chu Tuấn Anh |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 3001 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Long Biên,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Minh Khánh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2980 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phòng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2822 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Đàn |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Thanh Loan |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 2802 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Bách Khoa HN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | vũ thành đạt |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2801 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học xây dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2796 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | LÊ TRUNG SƠN |
Năm sinh | 1982 |
Mã gia sư: | 2779 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHSP Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |