Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Đinh Quỳnh Trang |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9190 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | TRẦN KHÁNH CHI |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9177 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN TIẾN MẠNH |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9143 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại học Công Nghệ, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Khắc Cường |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9131 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ- Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tuấn Phong |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 9086 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Chiến |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9060 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn Thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Kiều Loan |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 9057 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Xuân Bách |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 9051 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Khoa Học và Công Nghệ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Ngọc Thăng |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 9050 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Dương Hoài Thương |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 9012 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hà Giang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8980 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Giáo dục - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tống Đỗ Hoài Thương |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8957 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Kinh Tế- ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Xuân Đông |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8948 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện công nghệ bưu chính viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Tin học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phùng Đắc Lâm An |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8943 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyến Thị Nhật Lệ |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8926 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Hà |
Năm sinh | 1978 |
Mã gia sư: | 8902 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Bồi dưỡng cán bộ Giáo dục |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Huế |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 8836 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học sư phạm 1 Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Vũ Mạnh Quý |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8823 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | HOÀNG LÊ BẢO PHÚC |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8799 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH BÁCH KHOA HÀ NỘI |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Văn Nam |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8797 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học công nghiệp hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |