Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Hoàng Thu Thảo |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 8643 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo dục - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Thị Thanh Dung |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 8619 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Nga |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 8618 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Duyên |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8610 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học khoa học Tự Nhiên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chu Thương Thuỳ Linh |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 8607 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ma Thị Oanh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8575 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trọng Thịnh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8555 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Huy Minh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 8537 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Hồng Nhung |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8529 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Xây Dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Quốc việt |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8522 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh,Tin học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Khổng Hữu Thiên |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8520 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Mỏ Địa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Quân |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8514 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học y hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Anh Dũng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8501 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hằng |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 8483 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện kỹ thuật quân sự |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Diễm Quỳnh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8460 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thủy |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 8455 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Xây Dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | hà |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8448 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học công nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thân Việt Anh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8418 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công Nghệ-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mai Đức Trọng |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8414 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | hbg |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN VĂN SÁNG |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 8391 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |