Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Quỳnh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8112 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Huyền My |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8111 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Tâm |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8100 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Hà |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 8099 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Hữu Quyết |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8098 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngân |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8094 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Văn Quốc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8089 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ - ĐH Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Hiền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 8085 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Địa lý |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Chí Hướng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8074 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8071 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Huyền Trang |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8064 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Khắc Thạo |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8063 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại học Công Nghệ-Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Hồng Nhung |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8050 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thu Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8047 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hiền Trang |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8042 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Hoàn kiếm,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đặng Linh Chi |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8040 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Dược Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Thảo |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8028 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thị Việt Linh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8013 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hải Đăng |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7978 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội ngành Sư phạm Hóa học (dạy hóa bằng Tiếng Anh) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Kim Trọng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7971 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |