Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lê Hồng Nhung |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8050 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thu Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8047 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hiền Trang |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8042 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Hoàn kiếm,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đặng Linh Chi |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8040 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Dược Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Thảo |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8028 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thị Việt Linh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8013 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hải Đăng |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7978 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội ngành Sư phạm Hóa học (dạy hóa bằng Tiếng Anh) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Kim Trọng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7971 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Hải Đăng |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7964 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Ninh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7961 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Hồng Ngọc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7956 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hà |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7948 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Nông Lâm thành phố Hồ Chí Minh |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Minh Nguyệt |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7945 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tô Thị Mai Quy |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7931 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Khánh Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7912 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | phạm thị tuyết linh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7895 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bích Ngọc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7889 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh Doanh và Công Nghệ - HUBT |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thuý Linh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7888 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN NGỌC MAI NGÂN |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7880 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngọc Huyền |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7868 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |