Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Đỗ Phương Thảo |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7710 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thế Xuân Tới |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7705 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Bách Khoa TP.HCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Hồng Duyên |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7697 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tuan Anh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7686 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học xây dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7642 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Thúy Hòa |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7641 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoàng Vũ |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7639 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn thị thúy hằng |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 7619 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đhsp |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đức Bình |
Năm sinh | 1983 |
Mã gia sư: | 7615 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Ngoại Ngữ, ĐHQGHN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Chí Dũng |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7600 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Thùy Dương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7599 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7595 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại Học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Xuân Tùng |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 7590 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh xây dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoài Nguyễn |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7586 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Quân |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7575 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | PHÙNG THỊ YẾN |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7567 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | DH THƯƠNG MẠI |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Địa lý |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Nhật Minh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7560 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học giao thông vận tải Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quang Minh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7555 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Ngân |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 7546 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Xuân Sơn |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7524 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |