Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
| Họ tên | Nguyễn Trần Nhật Hà |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7218 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Trường Đại học Dược Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Thu |
| Năm sinh | 1989 |
| Mã gia sư: | 7217 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | NAM |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7211 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Kiều Trang |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7210 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Bách khoa HN |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Ngô Hữu Tuấn |
| Năm sinh | 1996 |
| Mã gia sư: | 7209 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đai học Y Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Hoá,Sinh học |
| Tại các khu vực: | |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Diệu Anh |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 7193 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
| Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7190 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện tài chính |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Mạnh Huy |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7183 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Greenwich |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nam |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7177 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Quốc gia Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn thị hoàn |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7176 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học SP HN |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Hoá |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Phương Hậu |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7165 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện y dược học cổ truyền |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
| Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trần Anh Tuấn |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7164 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đạ học bách khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lê Thị Quỳnh |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7156 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ĐH Ngoại Thương |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Ngân |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7154 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phan Thuỳ Linh |
| Năm sinh | 1998 |
| Mã gia sư: | 7153 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Phương Nga |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 7152 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đh Thương Mại |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Tô Mạnh Hiếu |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 7143 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đai học Bách Khoa |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trịnh Toàn Long |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 7139 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lưu Thành Long |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 7128 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Hoá |
| Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đỗ Hồng Nhung |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7099 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Ngoại Thương |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
| Xem chi tiết | |