Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
| Họ tên | Nguyễn Hoài Nam |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7095 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Hoá,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7090 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Hoá |
| Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Hoàng Linh Chi |
| Năm sinh | 1995 |
| Mã gia sư: | 7082 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Y Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thu Hằng |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7067 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đỗ Như Phong |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 7064 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
| Năm sinh | 1999 |
| Mã gia sư: | 7063 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Việt Pháp |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Xuân Chiều |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 7057 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | HV Y dược học CTVN |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn thị hồng ánh |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 7051 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | đại học Bách khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Hoàng Thị Ưu |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 7044 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Văn Trường |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 7022 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lý thị thêm |
| Năm sinh | 1988 |
| Mã gia sư: | 7017 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Trường đại học sư phạm thái nguyên |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Trung Kiên |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 7009 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Ngoại Thương |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS,Sinh học,Tiếng Nhật,Vẽ,Văn học,Đàn,Tiếng Nga,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Ba Lan,Ôn thi cao học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc,Toán cao cấp,Tiếng Trung,Tin học,Tiếng Tây Ban Nha,Môn học khác,Lập trình,Tiếng Pháp |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trần Thị Mỹ Linh |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 6996 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Y Dược Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Mỹ Ngọc |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 6988 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Ngoại Thương |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Đình Tiến |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 6985 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Văn Đạt |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 6981 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | đai học Bách Khoa hà nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Hoàng Thị Tâm |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 6979 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Hoá |
| Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lê Thị Vân Anh |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 6960 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Bách khoa HN |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thái Hoàng |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 6948 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Mĩ thuật Công Nghiệp |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Vẽ |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn minh thương |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 6921 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đh bách khoa hà nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |