Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Trần Thị Mỹ Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6996 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Dược Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mỹ Ngọc |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6988 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đình Tiến |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6985 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Đạt |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6981 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đai học Bách Khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Tâm |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6979 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Vân Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6960 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thái Hoàng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6948 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Mĩ thuật Công Nghiệp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Vẽ |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn minh thương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6921 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Lê Thanh Hải |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6887 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học công nghệ giao thông vận tải |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quỳnh Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6867 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thành Nam |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6863 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện quân y |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Khánh Linh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6843 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Tốt nghiệp trường ĐHSP Hà Nội 1 Cử nhân chất lượng cao |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đới Thị Minh Tâm |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6840 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | dương đình tiến |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6833 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn thị thanh thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6828 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng Anh,Đàn |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Sơn |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6827 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Đình Văn |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6823 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mẫn Thị Thu Trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6814 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tiến Đạt |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6808 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện công nghệ bưu chính viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6804 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |