Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Vũ Minh Đức |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6799 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Ngọc Lan |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6796 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Trần Khánh Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6794 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thế Hùng |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 6772 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6764 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ- ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Văn Tiến |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6754 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Minh Quang |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6752 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Nguyễn Thảo Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6746 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyen Quang Minh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6741 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Hiền |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6734 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lại Thị Hiền |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6719 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Xây Dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Châu Long |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6702 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Khoa học tự nhiên - VNU |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Võ Thanh Trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6693 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trương Thị Huyền Trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6692 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Minh Thọ |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6637 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | cao nga |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6631 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Yến |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6629 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Đức Đại |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6615 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Ánh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6599 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ông Thị An Trinh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6569 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |