Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Trà My |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8319 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Công Nghệ- Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Văn Tâm |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8317 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Kim Ngân |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8308 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Thu Trang |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8301 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Loan |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 8297 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Thuý Ngà |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 8288 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | KTQD |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Khánh Linh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8286 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hà Hồng Việt |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8253 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tuyên |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 8234 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHSP Thái Nguyên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hải Long |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8208 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Hoàng Anh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8206 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Kĩ thuật Mật mã |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Hoàng Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8201 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường ĐH BK HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Huy Nguyen |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8187 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Giang Trung Quân |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8175 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Kim Oanh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8172 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Kiều Trang |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8165 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Y dược- Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Kim Ngọc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8156 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Khoa Luật-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Thư |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8153 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8139 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hà Phương |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8124 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |