Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | nguyễn thị hiền |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 916 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện nông nghiệp hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Thiện |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 910 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Hóa học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dinhvanhuan |
Năm sinh | 1979 |
Mã gia sư: | 899 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Cao dang su Pham nam dinh |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Vĩnh Nam |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 894 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vật Lý,Tiếng Anh,Sinh học,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thùy Dung |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 884 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Tâm |
Năm sinh | 1979 |
Mã gia sư: | 877 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Sư phạm ngoại ngữ |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | trần thị phương thảo |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 856 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đh ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hồ Thị Thúy An |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 850 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Hóa học,Văn học,Đánh vần,Tin học,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Thị Hạnh |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 843 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngo Thi Nhan |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 815 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | DH KHOA HOC TU NHIEN- DHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Vật Lý |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hà Đông,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đoàn Thị Thanh Mai |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 798 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học công nghiệp hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Thị Phúc |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 779 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Viện Đại học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Tiếng Anh,Hóa học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | ĐỖ THỊ PHƯƠNG HOA |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 755 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học giáo dục- đại học quốc gia hà nội, tốt nghiệp thạc sĩ hóa học đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | giang |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 734 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | dh sphn2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Hóa học |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | phạm thị trang |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 714 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học nông nghiệp hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Hoa |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 704 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHSPHN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Vật Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Dung |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 672 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Tuấn Anh |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 627 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHBK Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn thị ngọc huyền |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 611 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học ngoại ngữ, đại học quốc gia hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Hoa |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 576 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |