Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4195 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Khoa Y Dược - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | vũ thành tâm |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4168 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | dại học bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Thu Hoài |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4144 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Trang |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 4016 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Sư phạm HN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Tùng |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 3995 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ninh Thị Bích Ngọc |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 3952 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Huyền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 3929 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Văn Thắng |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 3913 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thắm |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 3902 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mai |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3892 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường đại học Kiểm sát Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hằng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 3891 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng sư phạm hà tây |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Hiền |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3805 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Văn Duy |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 3757 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Hằng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 3638 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | phạm văn long |
Năm sinh | 1982 |
Mã gia sư: | 3588 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | khoa sư phạm (đai học quốc gia hn) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Nhật Phượng |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3435 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng Sư Phạm Hà Tây, Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Nhật Phượng |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3434 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng Sư phạm Hà Tây - Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THỊ ÁNH |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3433 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Giang |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 3413 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đã từng học Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Kiên Trung |
Năm sinh | 1980 |
Mã gia sư: | 3410 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện kỹ thuật quân sự |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |