Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Đào Trà My |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2343 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Văn Dinh |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 2299 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Mai Liên |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2287 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thành Công |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2286 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học y hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Đắc Nhân |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 2262 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cường |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2248 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện Quân Y |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Huy Hoàng |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 2234 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Ngọc Anh |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 2205 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH KHXH & NV |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Trọng Phu |
Năm sinh | 1970 |
Mã gia sư: | 2194 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Chuyên Toán Đại Học Sư Phạm Hà Nội. Đại Học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Ôn thi cao học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THU HIỀN |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 2188 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm 1 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lại Thị Thùy Châu |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 2117 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tô Quỳnh Ngân |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 2111 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo dục - Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 2085 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Huyền Anh |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 2054 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Giáo DỤc, Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tề Bích Hạnh |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 2052 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trọng Nghĩa |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 2049 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội; Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | phạm văn thới |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 2045 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đhsp hà nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hồng Nhung |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 2034 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thủy |
Năm sinh | 1983 |
Mã gia sư: | 2003 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Quốc Gia |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Quang Tiến |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 1995 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kiến Trúc Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |