Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | nguyễn thị quỳnh |
Năm sinh | 98 |
Mã gia sư: | 1800 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | CĐSP hà tây |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Ngọc Hải |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1693 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Quế Anh |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 1688 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Đàn |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lan |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 1677 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Thơm |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 1592 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Đình Mạnh |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1588 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn thị hà anh |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 1587 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học sư phạm hà nội 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Văn Kiên |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 1475 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học GTVT |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Thị Thơ |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 1459 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Hải Phòng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Đông Tuấn |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 1417 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Tài nguyên và môi trường |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Đông Tuấn |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 1412 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Tài nguyên và môi trường |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Tuấn |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 1408 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện quân y |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phung van thuy |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 1390 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ha noi |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Tây Hồ,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Gương |
Năm sinh | 6/9/1991 |
Mã gia sư: | 1356 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo dục ĐHQGHN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyen van ngoc |
Năm sinh | 1967 |
Mã gia sư: | 1354 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | dai hoc su pham1 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chử Bích Duyên |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 1296 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm thị trang |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 1251 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học ngoại ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Nga |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | huy |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1240 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học y hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hóa học |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Quỳnh Chi |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 1203 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn thị kim ly |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 1193 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện y dược học cổ truyền việt nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hà Đông,Thanh trì |
Xem chi tiết |