Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Gương |
Năm sinh | 6/9/1991 |
Mã gia sư: | 1356 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo dục ĐHQGHN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyen van ngoc |
Năm sinh | 1967 |
Mã gia sư: | 1354 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | dai hoc su pham1 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chử Bích Duyên |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 1296 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm thị trang |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 1251 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học ngoại ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Nga |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | huy |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1240 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học y hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hóa học |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Quỳnh Chi |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 1203 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn thị kim ly |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 1193 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện y dược học cổ truyền việt nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hà Đông,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Nhung |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 1179 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chu Xuân Trinh |
Năm sinh | 1080 |
Mã gia sư: | 1161 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHSP |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Vật Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn triệu Dũng |
Năm sinh | 1980 |
Mã gia sư: | 1159 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hiền |
Năm sinh | 1979 |
Mã gia sư: | 1137 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng sư phạm Hưng Yên.Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Trọng Thiệp |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 1126 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Ngoại ngữ, ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Anh |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 1120 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | CDSP |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trử Anh Thư |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 1106 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH KTQD |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hóa học,Sinh học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hồ Đăng Dũng |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 1076 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Hóa học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyen minh thang |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1067 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | kinh te quoc dan |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Thị Xuân |
Năm sinh | 1982 |
Mã gia sư: | 1027 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Vật Lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thắm |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 965 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Viện ĐH Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Khả Tú |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 924 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Dai Hoc Mo Tp.HCM |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |