Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Trần Thanh Tùng |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 5796 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Quản lý giáo dục |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Duy Ánh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5749 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện công nghệ bưu chính viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | khoatran210201@gamil.com |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5661 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Ngọc Thành |
Năm sinh | 1979 |
Mã gia sư: | 5641 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHSP |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Thùy Dung |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 5498 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tran Chu |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 5496 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Ngọc Hải |
Năm sinh | 1981 |
Mã gia sư: | 5454 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện chính trị |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Thị Kim Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5452 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thuý Quỳnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5401 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đức Khanh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 5383 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Tin học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đồng Thị Phương |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 5352 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hải |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 5290 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Kĩ Thuật Mật Mã |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Lâm |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 5253 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Ngọc Lan |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 5189 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân hàng |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ánh |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 5096 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Thái Nguyên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Việt Hoàng |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 5066 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế TP HCM (UEH). |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quang Dũng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 4935 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học RMIT Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Ngọc Huyền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4909 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lan Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4889 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học công nghiệp hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Phi Hùng |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4843 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện Quân Y |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |