Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lưu Ngọc Huyền |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8427 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐẠI HỌC PHƯƠNG ĐÔNG |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Gia Bình |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8404 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ _Đhqg Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phương Xuân Quang |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8390 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | NEU |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Tuấn Anh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8351 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Sinh học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trần Khánh Vy |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8344 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Mohawk College, Canada |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Minh Đức |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8326 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công nghệ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trường Mân |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8300 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện nông nghiệp việt nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Quỳnh Mai |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 8242 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Đức Thành |
Năm sinh | 1979 |
Mã gia sư: | 8225 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Khoa học tự nhiên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Bảo Khuyên |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 8212 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Đà Nẵng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Hồng Nhung |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8050 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đặng Linh Chi |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8040 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Dược Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Hải Đăng |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7964 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Ninh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7961 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | VŨ CẨM LY |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7927 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Diệu Thuần |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 7925 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Thảo |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7857 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lã Việt Hoàng |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7827 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học điện lực |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Văn Ninh |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 7804 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Tổng hợp QG Ulyanovsk |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Nam Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7799 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |