Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Mạnh Cường |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7171 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tin học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn đức hiếu |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7161 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | bách khoa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Nhật,Luyện chữ đẹp,Toán cao cấp,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Hồng Quân |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7151 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Quang Trường |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7145 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Đức Cường |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7068 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Ngọc Diệp |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7036 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường ĐH Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đình Tuấn |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6837 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hằng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 6818 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6780 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện nông nghiệp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thế Hùng |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 6772 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Tú |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 6769 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Văn hóa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thúy Hằng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6756 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Du học sinh Trung Quốc tại Thượng Hải ( Đại học Thượng Hải) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Minh Thu |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6694 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm ha nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hữu Thảo |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 6670 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chử Mai Ly |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6654 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Minh Thọ |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6637 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Duyê |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6623 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thị Hương |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 6533 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Hương |
Năm sinh | 1976 |
Mã gia sư: | 6496 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | trương hồng nhung |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 6419 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com