Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lê Tuấn Anh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8351 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Sinh học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Kim Ngân |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8350 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Minh Đăng Khoa |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8348 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Toán cao cấp,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thị Hoài |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8346 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Đức Mạnh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8341 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ánh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8339 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng fpt |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Văn Liêm |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8336 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Yến Nhi |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8334 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hường |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8323 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Nga |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | phan duy hưng |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8320 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Trà My |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8319 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Công Nghệ- Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Lê Ngọc Minh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8318 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Kim Ngân |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8308 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Thu Trang |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8301 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trường Mân |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8300 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện nông nghiệp việt nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Dương |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8291 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Thuý Ngà |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 8288 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | KTQD |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Khánh Linh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8286 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Quỳnh |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 8280 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo chí và Tuyên Truyền |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8271 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |