Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Trần thị châm anh |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 8638 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học thủ đô |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Thuỳ Linh |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 8637 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học SPHN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Tâm |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 8606 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tô Thùy Linh |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 8602 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | CĐ Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần mến |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 8598 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Duy Tùng |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 8593 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Khoa học Tự Nhiên Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 8590 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học giáo dục |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Văn học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thi Khanh Luong |
Năm sinh | 1983 |
Mã gia sư: | 8578 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mai Linh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8577 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Quỳnh |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 8574 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng Sư phạm Trung Ương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Quỳnh Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8562 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Yến Chi |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8546 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Duyên |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8545 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Thu Nguyệt |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8530 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Vẽ |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Hồng Nhung |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8529 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Xây Dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Quân |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8514 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học y hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Kim Trâm |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8503 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học An Giang |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Anh Dũng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8501 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tuấn Dương |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8496 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8495 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |