Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Vũ ThùyLinh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8815 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nông Thùy Dương |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8812 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Tú Linh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8808 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thúy Duyên |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8805 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8784 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế- ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thu An |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8781 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Thảo |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8777 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG (TRỤ SỞ CHÍNH HÀ NỘI) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Quỳnh Mai |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8769 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng thu phương |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8763 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Ngọc Anh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8761 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Phenikaa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Quang Nhật |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8759 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hiếu |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8754 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Công Nghệ-ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Huyền Trang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8753 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | TMU |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Kiều Trang |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 8748 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội II |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Sinh học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thị Quý |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8742 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Y dược- Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đức Thịnh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8739 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện hàng không Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Việt Cường |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 8736 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Nguyễn Tất Thành |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Hồng Giang |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8733 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trương Quỳnh Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8732 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hảo |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8726 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |