Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Trần Bảo Ngọc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8725 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Trà Giang |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8709 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Nga |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8708 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Phương Thảo |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8705 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Loan |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8704 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Quốc Việt Anh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8698 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Quỳnh Nga |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8689 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đang chờ điểm chuẩn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Anh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8685 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Phenikaa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Phương Thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8678 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đã học xong |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hồ Thị Thương Nhi |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8664 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hương |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8660 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện chính sách và phát triển |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thu Thảo |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 8643 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo dục - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưong thị Triều |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 8642 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHSP Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần thị châm anh |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 8638 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học thủ đô |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Thuỳ Linh |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 8637 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học SPHN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Tâm |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 8606 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tô Thùy Linh |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 8602 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | CĐ Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần mến |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 8598 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Duy Tùng |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 8593 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Khoa học Tự Nhiên Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 8590 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học giáo dục |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Văn học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |