Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Tống Thị Kim Oanh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8168 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Sim |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8167 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Nhật,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Kiều Trang |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8165 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Y dược- Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Ánh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8164 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Kim Ngọc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8156 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Khoa Luật-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vương Thị Lan Phương |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8155 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Thư |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8153 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Nguyệt Ánh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8140 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Minh Đức |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8133 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Quỳnh Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8118 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Tuyền |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8116 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Quỳnh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8112 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thị Hoài Phương |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8108 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mai |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8106 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Lan Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8104 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Phenikaa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Tiến |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8103 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hà An |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8101 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại Học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Tâm |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8100 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Hà |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 8099 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Quỳnh Trang |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8095 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |