Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Trử Anh Thư |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 1106 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH KTQD |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hóa học,Sinh học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguye thi khanh |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 1102 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | hoc vien quan y |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hóa học,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Khuất Hoàng Chương |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 1051 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Vật Lý,Hóa học,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm ,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 1042 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Dh Mỏ -Dịa Chất |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hoài Thương |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 1012 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Hóa học,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | hồ sỹ sáng |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 934 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | bách khoa hn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Hóa học,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn thị hiền |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 916 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện nông nghiệp hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Xuyến |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 898 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHSP Hà Nội 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Hóa học,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Tho |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 897 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hóa học,Sinh học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Vĩnh Nam |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 894 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vật Lý,Tiếng Anh,Sinh học,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Tùng Lâm |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 891 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hóa học,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn văn lơi |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 889 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Sinh học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Như Quỳnh |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 886 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Vật Lý,Hóa học,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hà Đông,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thị Dạ Thảo |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 853 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hóa học,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | lê thị thu hà |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 839 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN _ ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thị Linh |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 832 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Diệu Thương |
Năm sinh | 01-05-1994 |
Mã gia sư: | 829 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Vật Lý,Hóa học,Sinh học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Phương Liên |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 801 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thu Hà |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 795 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện y dược cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Hóa học,Sinh học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Ngọc Tiến |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 792 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Xây Dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh,Sinh học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |