Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Võ Thị Hoài Sen |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7969 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học đại nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thắm |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7968 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thị Khánh Linh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7959 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Nhật,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Hồng Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7953 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện báo chí và tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Mai Hương |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7932 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | VŨ CẨM LY |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7927 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGÔ TRÀ MY |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7926 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Thủ Đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thị Ngọc Ánh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7918 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công Ngiệp TPHCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Khánh Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7912 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Phương Nga |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7908 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại thương Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Ngọc Thắng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 7907 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHSP HÀ NỘI - KHOA NGỮ VĂN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Minh Huệ |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7902 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoài Anh Thư |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7891 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện y dược cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thuý Linh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7888 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Trang Duyên |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7885 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thu Hiền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7881 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Như Quỳnh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7867 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Khoa CNTT |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Khánh Linh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7866 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Hà Trang |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7859 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế quốc dân- ĐH Lao động xã hội (song bằng) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Nhàn |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7858 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |