Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lê Thị Thu Hà |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8362 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Kim Ngân |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8350 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thị Hoài |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8346 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Yến Nhi |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8334 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hường |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8323 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Nga |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Lê Ngọc Minh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8318 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trường Mân |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8300 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện nông nghiệp việt nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Thuý Ngà |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 8288 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | KTQD |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8271 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Ngọc Linh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8258 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Bảo Trân |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8255 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Nguyễn Tất Thành |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thắm |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8254 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kiểm sát |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Minh Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8251 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hồ Thị Phương |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8240 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Thảo |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8197 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phương Mai |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8194 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Diệu Phương |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8190 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô phương Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8186 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Như Quỳnh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8185 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phùng Vũ Phương Hoa |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8182 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |