Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Trà |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2945 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Phương Thảo |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2888 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Sinh học,Văn học |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Trúc Quỳnh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2641 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học y hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Hải Yến |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2639 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá,Tiếng việt,Sinh học,Vẽ,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Thanh Thảo |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2616 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học tài nguyên và môi trường |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Sinh học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Thanh Hiền |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2592 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện y dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng Anh,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Đài Sen |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2584 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Khoa Y Dược ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học,Vẽ |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Thảo Ly |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2555 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mai Thanh Hường |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2502 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đoàn Thị Lượm |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 2488 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đoàn Thị Hằng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2419 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Sinh học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thư |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2350 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn đức thắng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2325 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học y hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thành Công |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2286 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học y hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Nhã |
Năm sinh | 1976 |
Mã gia sư: | 2273 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Vân Anh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2259 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cường |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2248 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện Quân Y |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tâm |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 2189 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học thủ đô hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Sinh học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Phương Thảo |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2171 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Nguyệt Minh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2161 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Y dược cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |