Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Phung van thuy |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 1390 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ha noi |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Tây Hồ,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Xuân Trường |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 1359 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nhật Quang |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 1306 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện an ninh nhân dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thúy |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 1259 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Phương Anh |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1244 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | University of Melbourne - trường đại học Melbourne |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | cao thị Hoa |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 1195 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học quốc gia |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hồng Anh |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1167 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Quỳnh |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 1118 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Mai Phương |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 1046 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Khả Tú |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 924 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Dai Hoc Mo Tp.HCM |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Xuân |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 911 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Văn Đông |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 909 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Kinh Doanh Và Công Nghệ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Nhung |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 893 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Ngữ |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hà Thị Huyền |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 892 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Khánh Chi |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 861 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngoại Giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thịnh |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 833 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kyushu - Nhật Bản |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Tin học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Loan |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 819 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại ngữ- ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Dũng |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 806 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Vẽ,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Thị Hoa Xuân |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 780 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thành Đô |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |