Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Đào Duy Tùng |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 8593 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Khoa học Tự Nhiên Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Nhật Minh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8559 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thị Hương Thảo |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8371 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện Thi Toeic,Văn học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Ngọc Linh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8258 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hồng Phúc |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7786 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THÙY VÂN |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 7743 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn TPHCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Trung Kiên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS,Sinh học,Tiếng Nhật,Vẽ,Văn học,Đàn,Tiếng Nga,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Ba Lan,Ôn thi cao học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc,Toán cao cấp,Tiếng Trung,Tin học,Tiếng Tây Ban Nha,Môn học khác,Lập trình,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn thị hằng |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 6858 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Thương Mại |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Minh Châu |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 6455 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Khoa học Quân sự |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Kiều Khánh Vân |
Năm sinh | 1982 |
Mã gia sư: | 6276 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH KHXHNV Tp.HCM (khoa Ngữ văn Anh) |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn VIết Phong |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6225 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm tp Hồ CHí Minh |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mr linh |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 6142 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | http:/facebook.com |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Đàn |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê nhật xuân |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 5961 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học công nghệ giao thông vận tải |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Quyên |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 5929 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | DƯƠNG THÙY DƯƠNG |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5787 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Quốc Gia TP.HCM - Đại Học Kinh Tê-Luật |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thu Giang |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5665 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Văn Thanh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 5054 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học FPT |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Quỳnh Trang |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 4987 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trần Bảo Ngọc |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4924 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Xây Dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Trần Nhật Huy |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 4668 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Luyện Thi Toeic |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |