Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Đặng Thị Thu Nguyệt |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8530 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Vẽ |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tiến Vương |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 8049 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kiến Trúc Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Vẽ |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Minh Nguyệt |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7373 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Vẽ,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Bảo Trung |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 7326 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Lý,Hoá,Vẽ,Địa lý,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | phạm thị thanh thủy |
Năm sinh | 1983 |
Mã gia sư: | 7192 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Mở, khoa quản trị kinh doanh, Cao đẳng Nghệ Thuật Hà Nội, Thiết kế thời trang |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Vẽ |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Lương |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7146 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Mĩ thuật Công nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vẽ,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Trung Kiên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS,Sinh học,Tiếng Nhật,Vẽ,Văn học,Đàn,Tiếng Nga,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Ba Lan,Ôn thi cao học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc,Toán cao cấp,Tiếng Trung,Tin học,Tiếng Tây Ban Nha,Môn học khác,Lập trình,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thái Hoàng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6948 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Mĩ thuật Công Nghiệp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Vẽ |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Ngọc lan |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6457 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Vẽ |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thùy Vân |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6329 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện nông nghiệp VN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Lý,Tiếng Anh,Vẽ |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6222 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công Nghiệp Hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Vẽ |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Quỳnh Anh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 5976 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng Y Tế Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vẽ,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chu Thị Hoài |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5712 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vẽ |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cấn Văn Cường |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5605 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học kiến trúc Hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vẽ |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng minh anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5596 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học kiến trúc |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Vẽ,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn thùy dung |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 5528 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Vẽ |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Kim Ngân |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4867 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Vẽ,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hà Thị Minh Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4558 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Vẽ |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hoàng Giang |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 4435 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Vẽ,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bích Ngọc |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4133 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Văn Hóa HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |