Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Đức Minh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9295 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Lê Cẩm Tú |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9289 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Việt |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9280 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Khoa học Tự nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thanh Huyền |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9277 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Tiến Dũng |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9276 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Duy |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 9275 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Vaasa University / Đại học Vaasa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lập trình |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quang Minh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9259 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | CNTT&TT (ĐHBKHN) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thúy Hiền |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9255 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại hocj Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Văn Giang |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9233 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học công nghệ giao thông vận tải |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Hoàng Ngân |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 9232 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Diệu Linh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9225 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Hiếu |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9210 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Hải Yến |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 9198 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thanh Bình |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9176 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chu Đức Nhật |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9172 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện hành chính quốc gia |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đàn,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Văn Tùng |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9166 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | học viện ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Đức Hòa |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9165 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường đại học Luật-Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chi |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9161 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Kiều Trang |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9160 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Thu Hà |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9139 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |