Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Ngô Thị Kim Ngân |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8282 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thanh Lam |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8277 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8271 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Việt Huong |
Năm sinh | 1978 |
Mã gia sư: | 8268 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Sư Phạm HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Quốc An |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8262 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Chưa có |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thúy Hằng |
Năm sinh | 1976 |
Mã gia sư: | 8257 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội 1 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Bảo Trân |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8255 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Nguyễn Tất Thành |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Minh Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8251 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Phú Minh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8243 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thi Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8239 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tuyên |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 8234 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHSP Thái Nguyên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Đức Thành |
Năm sinh | 1979 |
Mã gia sư: | 8225 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Khoa học tự nhiên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Mai Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8223 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8220 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Tự Nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Sinh học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Bảo Khuyên |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 8212 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Đà Nẵng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hải Long |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8208 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Hoàng Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8201 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường ĐH BK HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phương Mai |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8194 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Gia Huy |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8192 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Diệu Phương |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8190 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |