Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Duy Lương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8716 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thầy Thành Lý (GV THPT Chuyên) |
Năm sinh | 1979 |
Mã gia sư: | 8682 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Huyền |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8666 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Khánh Nam |
Năm sinh | 1977 |
Mã gia sư: | 8658 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Đông Đô |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưong thị Triều |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 8642 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHSP Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Thuỳ Linh |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 8637 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học SPHN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | vũ Thị Vân |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 8636 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phi Hùng |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 8621 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Sự Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chu Thương Thuỳ Linh |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 8607 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thủy |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 8603 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần mến |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 8598 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Bình |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 8579 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN TỐ HỮU |
Năm sinh | 1974 |
Mã gia sư: | 8567 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội I |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Việt Long |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8549 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện Nông Nghiệp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lập trình |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Thanh Tâm |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8517 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHSP Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Gia Bình |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8404 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ _Đhqg Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phương Xuân Quang |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8390 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | NEU |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trần Khánh Vy |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8344 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Mohawk College, Canada |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trường Mân |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8300 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện nông nghiệp việt nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Mai linh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8249 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm |
Xem chi tiết |