Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | nguyen thi ngoc chi |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 1205 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyen thi ngoc chi |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 1204 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Quỳnh Chi |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 1203 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Hoàng Đức |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 1199 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Khoa học tự nhiên Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hóa học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Ngọc Quỳnh |
Năm sinh | 1983 |
Mã gia sư: | 1192 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Linh |
Năm sinh | 06/01/1993 |
Mã gia sư: | 1181 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm hà nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Vật Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Anh Văn |
Năm sinh | 1980 |
Mã gia sư: | 1176 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đaị học Khoa học Tự nhiên - ĐHQGHN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn triệu Dũng |
Năm sinh | 1980 |
Mã gia sư: | 1159 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Hồng Hạnh |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 1139 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Vật Lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàn kiếm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hiền |
Năm sinh | 1979 |
Mã gia sư: | 1137 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng sư phạm Hưng Yên.Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn văn độ |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1119 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | hv tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Vật Lý,Địa lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Từ Liêm ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Quỳnh |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 1118 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trử Anh Thư |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 1106 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH KTQD |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hóa học,Sinh học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | mai |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 1100 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Sư Phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn đức việt |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 1096 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Ngọc |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 1084 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Chính Sách và Phát Triển |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vật Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyen minh thang |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1067 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | kinh te quoc dan |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Bích Phượng |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 1066 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | hoàng minh thắng |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 1064 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | dai hoc su pham ha noi 1 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hóa học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Hà |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1059 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Thanh Xuân,Hà Đông,Cầu giấy |
Xem chi tiết |