Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Hương Giang |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7442 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Văn hoá Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Võ Trọng Sáng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7426 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | hoa |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 7424 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học đại học trường ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Ngọc Dung |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7419 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hoài Mến |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7414 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Minh Trang |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7403 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7381 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Đức,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Quỳnh Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7380 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ, ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê xuân mạnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7355 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học công nghệ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7344 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Tự Nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Pham Thi Hai Yen |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 7337 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học giáo dục - Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Bảo Trung |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 7326 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Lý,Hoá,Vẽ,Địa lý,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Quang Huy |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7318 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Khoa học Tự Nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7311 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hằng Thu |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7301 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bá Tưởng |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 7290 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Quỳnh Nga |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7264 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mẫn Giang |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 7247 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân hàng |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thị Hoa Lê |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7241 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngoại giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh An |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7239 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com