Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Bình |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 8579 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thi Khanh Luong |
Năm sinh | 1983 |
Mã gia sư: | 8578 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN TỐ HỮU |
Năm sinh | 1974 |
Mã gia sư: | 8567 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội I |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Đức Hoàn |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 8540 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Toán,Lý,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Huy Minh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 8537 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thanh Vân |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 8534 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ Đô |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Đức Toàn |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8524 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Thanh Tâm |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8517 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHSP Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Quân |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8514 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học y hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Anh Dũng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8501 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tuấn Dương |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8496 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hà Kiều Trang |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8472 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Diễm Quỳnh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8460 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Hoàng Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8449 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Tài Chính - Ngân Hàng Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Ngọc Cường |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8440 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Thủy Lợi |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Ngọc Huyền |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8427 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐẠI HỌC PHƯƠNG ĐÔNG |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Huyền Trang |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8419 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện quản lí giáo dục |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Gia Bình |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8404 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ _Đhqg Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phương Xuân Quang |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8390 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | NEU |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thị Hương Thảo |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8371 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện Thi Toeic,Văn học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |