Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Mạnh Dương |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7951 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | NEU - Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Hoa |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 7939 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Linh Chi |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7938 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại Thương-Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Thu Hiền |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7936 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | VŨ CẨM LY |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7927 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGÔ TRÀ MY |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7926 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Thủ Đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Việt Hùng |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7903 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | phạm thị tuyết linh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7895 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thuý Linh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7888 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Hồng Nhung |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7886 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thu Hiền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7881 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Như Quỳnh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7867 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Khoa CNTT |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Ánh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7860 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Dược HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Diệp |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7815 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Ngọc Hà |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7807 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện âm nhạc Quốc gia Việt Nam |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Đàn |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Văn Ninh |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 7804 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Tổng hợp QG Ulyanovsk |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Nam Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7799 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoài Linh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7793 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hồng Phúc |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7786 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Quốc Minh Phi |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7784 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |